MOQ: | 1 |
giá bán: | 12000-30000$ |
bao bì tiêu chuẩn: | container, giá phẳng, tàu hàng loạt |
Thời gian giao hàng: | 7 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 200 |
Xe nâng hàng MITSUBISHI FD100 đã qua sử dụng được chứng nhận - Tải trọng 10T | Số giờ hoạt động thấp | Sẵn sàng làm việc
Xe nâng hàng MITSUBISHI FD100 đã qua sử dụng được chứng nhận này cung cấp khả năng tải 10.000kg với hiệu suất đã được chứng minh và tiết kiệm đáng kể so với thiết bị mới. Với số giờ hoạt động đã được xác minh, mẫu xe 2019-2022 này đã trải qua quy trình chứng nhận 200 điểm và được bảo dưỡng đầy đủ và sẵn sàng hoạt động ngay lập tức trong nhà kho, nhà máy và trung tâm hậu cần.
✅ Kiểm tra được chứng nhận bởi Mitsubishi – Kiểm tra đảm bảo chất lượng 200 điểm
✅ Số giờ hoạt động cực thấp – Chỉ [X,XXX] giờ (đã xác nhận trên đồng hồ)
✅ Động cơ MITSUBISHI 6D16-TLE2 nguyên bản – Diesel Tier 3 145HP
✅ Độ mòn lốp còn 85% – Lốp cao su đặc để kéo dài tuổi thọ
✅ Bảo dưỡng lớn gần đây – Lọc, chất lỏng và các bộ phận hao mòn mới
✅ Bảo hành 1 năm được chứng nhận – Bao gồm các bộ phận hệ thống truyền động
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | MITSUBISHI FD100 |
Khả năng tải | 10.000 kg (22.000 lb) |
Động cơ | Mitsubishi 6D16-TLE2 Tier 3 |
Mã lực | 108 kW (145 HP) @ 2.200 vòng/phút |
Chiều cao nâng | 3.500 mm (11'6") |
Chiều dài càng | 1.200 mm (4') tiêu chuẩn |
Dung tích nhiên liệu | 120 L (32 gal) |
Tốc độ di chuyển | 28 km/h (17.4 mph) khi không tải |
Chiều dài tổng thể: 4.200 mm (13'9")
Chiều rộng: 2.150 mm (7'1")
Chiều cao: 2.950 mm (9'8")
Bán kính quay vòng: 3.800 mm (12'6")
Khoảng sáng gầm: 280 mm (11")
✔ Lốp: Độ mòn còn 85% (lốp công nghiệp đặc)
✔ Động cơ: Không khói, khởi động ngay lập tức trong mọi điều kiện
✔ Hệ thống thủy lực: Vận hành trơn tru, không phát hiện rò rỉ
✔ Cabin: Tất cả các bộ điều khiển đều hoạt động, ghế mới được bọc lại gần đây
✔ Sơn: 80% nguyên bản với hao mòn thẩm mỹ nhỏ
Càng 1.200mm tiêu chuẩn
Bộ lọc dự phòng đầy đủ
Sổ tay hướng dẫn vận hành & Hồ sơ bảo dưỡng
Bảo hành hệ thống truyền động 1 năm
Độ tin cậy của Mitsubishi – Độ bền hàng đầu trong ngành
Sự thoải mái cho người vận hành – Các nút điều khiển tiện dụng và giảm rung
Dễ bảo trì – Các điểm tiếp cận dịch vụ thuận tiện
Giá trị bán lại cao – Danh tiếng của Mitsubishi về tuổi thọ
Tiền mặt: (Giảm giá 5% khi thanh toán đầy đủ)
Chuyển khoản ngân hàng: Chấp nhận SWIFT/IBAN
Alipay: Thanh toán CNY ngay lập tức
(Lưu ý: Không có tùy chọn tài chính - yêu cầu thanh toán ngay lập tức)
Xử lý vật liệu trong kho
Vận hành nhà máy sản xuất
Vận chuyển vật liệu xây dựng
Vận hành bãi hậu cần
Xử lý cuộn giấy/thép
Chiếc FD100 ít giờ hoạt động này sẽ không tồn tại lâu. Liên hệ với các chuyên gia xe nâng của chúng tôi:
MOQ: | 1 |
giá bán: | 12000-30000$ |
bao bì tiêu chuẩn: | container, giá phẳng, tàu hàng loạt |
Thời gian giao hàng: | 7 ngày |
phương thức thanh toán: | T/T |
Khả năng cung cấp: | 200 |
Xe nâng hàng MITSUBISHI FD100 đã qua sử dụng được chứng nhận - Tải trọng 10T | Số giờ hoạt động thấp | Sẵn sàng làm việc
Xe nâng hàng MITSUBISHI FD100 đã qua sử dụng được chứng nhận này cung cấp khả năng tải 10.000kg với hiệu suất đã được chứng minh và tiết kiệm đáng kể so với thiết bị mới. Với số giờ hoạt động đã được xác minh, mẫu xe 2019-2022 này đã trải qua quy trình chứng nhận 200 điểm và được bảo dưỡng đầy đủ và sẵn sàng hoạt động ngay lập tức trong nhà kho, nhà máy và trung tâm hậu cần.
✅ Kiểm tra được chứng nhận bởi Mitsubishi – Kiểm tra đảm bảo chất lượng 200 điểm
✅ Số giờ hoạt động cực thấp – Chỉ [X,XXX] giờ (đã xác nhận trên đồng hồ)
✅ Động cơ MITSUBISHI 6D16-TLE2 nguyên bản – Diesel Tier 3 145HP
✅ Độ mòn lốp còn 85% – Lốp cao su đặc để kéo dài tuổi thọ
✅ Bảo dưỡng lớn gần đây – Lọc, chất lỏng và các bộ phận hao mòn mới
✅ Bảo hành 1 năm được chứng nhận – Bao gồm các bộ phận hệ thống truyền động
Danh mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Model | MITSUBISHI FD100 |
Khả năng tải | 10.000 kg (22.000 lb) |
Động cơ | Mitsubishi 6D16-TLE2 Tier 3 |
Mã lực | 108 kW (145 HP) @ 2.200 vòng/phút |
Chiều cao nâng | 3.500 mm (11'6") |
Chiều dài càng | 1.200 mm (4') tiêu chuẩn |
Dung tích nhiên liệu | 120 L (32 gal) |
Tốc độ di chuyển | 28 km/h (17.4 mph) khi không tải |
Chiều dài tổng thể: 4.200 mm (13'9")
Chiều rộng: 2.150 mm (7'1")
Chiều cao: 2.950 mm (9'8")
Bán kính quay vòng: 3.800 mm (12'6")
Khoảng sáng gầm: 280 mm (11")
✔ Lốp: Độ mòn còn 85% (lốp công nghiệp đặc)
✔ Động cơ: Không khói, khởi động ngay lập tức trong mọi điều kiện
✔ Hệ thống thủy lực: Vận hành trơn tru, không phát hiện rò rỉ
✔ Cabin: Tất cả các bộ điều khiển đều hoạt động, ghế mới được bọc lại gần đây
✔ Sơn: 80% nguyên bản với hao mòn thẩm mỹ nhỏ
Càng 1.200mm tiêu chuẩn
Bộ lọc dự phòng đầy đủ
Sổ tay hướng dẫn vận hành & Hồ sơ bảo dưỡng
Bảo hành hệ thống truyền động 1 năm
Độ tin cậy của Mitsubishi – Độ bền hàng đầu trong ngành
Sự thoải mái cho người vận hành – Các nút điều khiển tiện dụng và giảm rung
Dễ bảo trì – Các điểm tiếp cận dịch vụ thuận tiện
Giá trị bán lại cao – Danh tiếng của Mitsubishi về tuổi thọ
Tiền mặt: (Giảm giá 5% khi thanh toán đầy đủ)
Chuyển khoản ngân hàng: Chấp nhận SWIFT/IBAN
Alipay: Thanh toán CNY ngay lập tức
(Lưu ý: Không có tùy chọn tài chính - yêu cầu thanh toán ngay lập tức)
Xử lý vật liệu trong kho
Vận hành nhà máy sản xuất
Vận chuyển vật liệu xây dựng
Vận hành bãi hậu cần
Xử lý cuộn giấy/thép
Chiếc FD100 ít giờ hoạt động này sẽ không tồn tại lâu. Liên hệ với các chuyên gia xe nâng của chúng tôi: