Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mô hình NO. | 371 |
Khả năng tải | 31-40t |
Tiêu chuẩn phát thải | Euro 3 |
Đánh xe lái | 6×4 |
Công suất động cơ | 4-6L |
Ghế | ≤ 5 |
Sức mạnh ngựa | 351-450hp |
Chứng nhận lốp xe | ECE, ISO |
Thiết kế lốp xe | Không ống |
Loại bán phá giá | Phong cách ném bên |
Điều kiện | Được sử dụng |
Gói vận chuyển | Tàu vận chuyển hàng hóa |
Thông số kỹ thuật | 80CBM |
Thương hiệu | Làm thế nào? |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Mã HS | 84295900 |
Công suất sản xuất | 20 |
Người liên hệ:Cô Yolanda XU
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Mô hình NO. | 371 |
Khả năng tải | 31-40t |
Tiêu chuẩn phát thải | Euro 3 |
Đánh xe lái | 6×4 |
Công suất động cơ | 4-6L |
Ghế | ≤ 5 |
Sức mạnh ngựa | 351-450hp |
Chứng nhận lốp xe | ECE, ISO |
Thiết kế lốp xe | Không ống |
Loại bán phá giá | Phong cách ném bên |
Điều kiện | Được sử dụng |
Gói vận chuyển | Tàu vận chuyển hàng hóa |
Thông số kỹ thuật | 80CBM |
Thương hiệu | Làm thế nào? |
Nguồn gốc | Trung Quốc |
Mã HS | 84295900 |
Công suất sản xuất | 20 |
Người liên hệ:Cô Yolanda XU